Học cách nói lời chào rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, nhưng điều quan trọng là học cách chào đón người Hàn Quốc để tránh tạo thái độ có lỗi. Biện pháp thông thường nói “hello” trong tiếng Hàn là “haseyo anyoung”, nhưng có một số biến thể bạn nên xem xét sử dụng dựa trên bí quyết giản dị hoặc trang trọng nên áp dụng trong lời chào. Cũng có một vài lời chào tác động mà bạn có thể vận dụng tùy thuộc vào hoàn cảnh. Dưới đây là danh sách ngắn về "hellos" của Hàn Quốc mà bạn có thể thấy bổ ích. Mặc dù phải mất vài ngày để học cách thức đọc bảng chữ cái Hàn Quốc, nhưng nó không hề khó, và đó là phương pháp đơn giản nhất để học những từ mới và phát âm đúng. Bài viết này vận dụng cả bảng chữ cái Latinh và bảng chữ cái Hàn Quốc, Hangul.
Xin chào trong tiếng Hàn Quốc |
bí quyết 1: "Xin chào" cơ bản
các cụm từ dưới đây là những giải pháp thường thấy nhất để chào đón một ai đó, và tất cả đều có ý nghĩa tương xứng. Sự khác biệt chính giữa chúng là mức độ tôn trọng đi kèm với nó. Hãy chắc chắn áp dụng đúng trong ngữ cảnh xác thực.
1.Nói "anyoung" giữa bạn bè. Đây là cách thực hiện thông thường nhất để nói "hey" hoặc "hi". Trong Hangul, nó được viết là 안녕, và gần như được phát âm là "ahn yong".
vận dụng lời chào này với bạn bè và người thân ở độ tuổi của bạn hoặc nhỏ hơn. Nó được coi là một cách thông thường, không chính thức để chào ai đó, vì vậy bạn chỉ có thể sử dụng nó với các người mà bạn quen thuộc với những giới quen thuộc.
Tránh áp dụng cụm từ này với các người có thẩm quyền đối với bạn, chẳng hạn như người hướng dẫn, người giám sát hay người cao tuổi. Bạn cũng nên tránh nói với người lạ.
Lời chào này có nghĩa tương xứng như “be well” hoặc “be peaceful”.
2.Sử dụng "anyoung haseyo" trong hầu hết các trường hợp. Phát âm lời chào này như ahn-yong hah-say-yoh. Đây là lời chào thường sử dụng nhất và có thể nói với hầu hết mọi người, đặc biệt đối với các người bạn muốn biểu lộ sự tôn trọng. Vận dụng Hangul, cụm từ này sẽ được viết bằng 안녕하세요.
Bạn có thể thực hiện anyoung haseyo với cả bạn - đặc biệt là các người lớn tuổi hơn - và những người lớn tuổi. Nó không phải là phương pháp chính thức nhất của lời chào ai đó, nhưng nó vẫn được coi là một giải pháp lịch sự để nói “hello”, mà thích hợp cho hầu hết hơn tất cả lời chào hàng ngày.
Cụm từ này được vận dụng trong suốt tất cả các phần của ngày, và lời chào không thay đổi dựa vào thời gian trong ngày. Không có cụm từ nào cụ thể cho "good afternoon", "good evening" hoặc "good day" Tuy vậy, có một cụm từ riêng biệt cho "good morning", nhưng nó thường không được ứng dụng.
Lời chào này có nghĩa là " please be well" hay " please be peaceful ". Sự khác biệt duy nhất giữa nó và "anyoung" là phiên bản này lịch sự hơn.
3.Chuyển sang "anyoung hashimnikka" để biểu hiện sự tôn trọng lớn hơn. Sử dụng lời chào này khi bạn muốn triệu chứng mức độ chân thành nhất hoặc tôn trọng nhất có thể. Trong Hangul nó là 안녕하십니까, được phát âm là "ahn-yong hahshim-nee-kah".
Là một lời chào chính thức, cụm từ này thường không được sử dụng giữa bạn bè và người thân trên cơ sở hàng ngày. Một dịp có thể chắc chắn lời chào này sẽ là sự hình thành của một vị khách quan trọng hay quý trọng. Bạn cũng có thể vận dụng nó với những người thân mà bạn không thấy trong một thời gian để triệu chứng cảm xúc lớn hơn khi chào đón họ.
Một phát âm thô của anyoung hashimnikka sẽ là an-yoh hashim-nee-kah.
học tiếng hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng hàn |
cách thực hiện 2: Lời chào khác
1.Trả lời điện thoại với "yeoboseyo". Trong Hangul, nó được viết là 여 보세요, và phát âm yo-bo-say-yoh.
vận dụng lời chào này khi trả lời điện thoại, bất kể ai có thể ở đầu bên kia của đường dây.
Lời chào này được coi là khá lịch sự, nhưng nó chỉ được ứng dụng khi nói qua điện thoại. Bạn sẽ không sử dụng yeoboseyo một cách thực hiện trực tiếp.
2.Nói "jo-un a-chim" vào buổi sáng. Cụm từ này dịch lỏng lẻo vào "chào buổi sáng", và nó viết như 좋은 아침. Phát âm lời chào này như jong-un ah-chim.
Đây là một cách thực hiện khác để chào đón ai đó vào buổi sáng, nhưng đó không phải là lời chào buổi sáng bình thường. Anyoung haseyo vẫn là cách làm chuẩn để nói "xin chào", ngay cả vào buổi sáng. Jo-un a-chim chỉ khá đơn giản là một tuyển lựa khác cho bạn để ứng dụng nếu bạn muốn thay đổi tốc độ.
3.Nói "mannaseo bangapseumnida" khi gặp người mới. Nó được viết như 만나서 반갑 습니다, và nói như mahn-nah-soh pahn-ghap-sum-nee-dah.
Cụm từ này tương đương với " pleased to meet you". Nhưng một bản dịch khắc nghiệt hơn sẽ là, " because I met you I am so glad".
biện pháp chính thức, lịch sự nhất để chào đón ai đó là "mannaseo bangapseumnida", và đây là cụm từ bạn nên sử dụng khi gặp bất kỳ ai có vẻ như lớn tuổi hơn bạn hoặc bất cứ ai trong một môi trường trang trọng hay chuyên nghiệp
Bạn cũng có thể nói "mannaseo bangawoyo" khi gặp ai đó. Lời chào này vẫn được coi là lịch sự, nhưng nó hơi giản dị hơn. Có thể ăn nhập khi gặp bạn cùng lớp mới, bạn của một người bạn, hay một người lạ mặt ở độ tuổi của bạn hay trẻ hơn trong một môi trường xã hội bình thường.
Viết mannaseo bangawoyo như 만나서 반가워요 bằng Hangul. Phát âm nó như mahn-nah-sayoh pahn-ghah-wo-yoh.
cách thức giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Cho dù bạn đang đi đến Hàn Quốc để tham gia một chuyến đi vui vẻ hay dễ dàng bạn chỉ học tiếng Hàn cho vui, bài viết này sẽ dạy bạn những điều cơ bản về giới thiệu bằng tiếng Hàn.
1.Học cách thức phát âm Hangul (bảng chữ cái Hàn Quốc). Thực hiện đúng bí quyết nói chữ cái ví dụ: trong tiếng Hàn "b" được phát âm là "p", "j" được phát âm là "ch". &Quot;G" được phát âm là "k" (chỉ khi từ bắt đầu bằng "g") và vân vân.
2.Nói chuyện với sự tự tin. Nói to và rõ ràng để người nói chuyện của bạn có thể nghe và hiểu bạn tốt hơn.
3.Bắt đầu bằng cách thức nói 안녕하세요. Vận dụng điều này khi nói chuyện với người lạ, ông chủ của bạn, người lớn tuổi hơn bạn, giáo viên của bạn, hay một người có thẩm quyền cao hơn. Phát âm 안녕하세요 như: an-young-ha-se-yo. Vận dụng điều này để bắt đầu lời chào của bạn.
Bạn cũng có thể nói 안녕 khi nói chuyện với bạn bè, anh chị em của bạn hoặc một người trẻ hơn bạn. Phát âm 안녕 như: an-yoh. Chỉ ứng dụng điều này để bắt đầu lời chào của bạn.
4.Nói 제 이름 은 (tên của bạn) 입니다. Phát âm 제 이름 은 입니다 như: je ireumeun (tên của bạn) imnida. Hãy nhớ rằng tên của bạn bằng tiếng Hàn có vẻ khác, ví dụ: David sẽ là Deibideu hay Deibit bởi vậy đừng ngạc nhiên nếu một người Hàn Quốc nói tên bạn khác.
5.Kết thúc phần giới thiệu của bạn với 만나서 반가워요. Phát âm 만나서 반가워요 như: mah-na-suh-ban-ga-wo-yo. Điều này có nghĩa là rất vui khi được gặp bạn
6.Hỏi người khác 이름 이 뭐에요? Phát âm 이름 이 뭐에요 như: ileumi meo eyo? Câu này có nghĩa là gì, tên của bạn là gì? - Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu người đó tốt hơn.
Thông tin được Cung cấp bởi: trung tam day tieng han SOFL
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.Com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website :trungtamtienghan.Edu.Vn
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.Com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website :trungtamtienghan.Edu.Vn
Đăng nhận xét